Tham khảo Cái (họ)

  1. “蓋氏 - Họ Cái tại Trung Quốc”.
  2. “Trang nghiên cứu lịch sử của các họ tộc lớn ở Trung Quốc”.
  3. “蓋氏 (Họ Cái) tại (百家姓对联) làng bách gia tính đối liên, nơi chuyên nghiên cứu lịch sử của các họ tộc lớn ở Trung Quốc”.[liên kết hỏng]
  4. “Hậu Hán thư”.
  5. “Tân Đường thư”.
  6. “天下蔡姓出上蔡”.
  7. 1 2 “苦命的蔡國”.[liên kết hỏng]
  8. “[历史随笔]两代蔡侯 接力筑城”.[liên kết hỏng]
  9. “Chinese History - The Feudal State of Cai 蔡”.
  10. “Cai (state)”.
  11. “Cai (država)”.
  12. “古蔡国,走过坎坷六百年”.
  13. “Bàng Manh”.
  14. “Lưu Vĩnh (nhà Tân)”.
  15. “Quyển 18 Ngô Cái Trần Tang liệt truyện 8 của Hậu Hán Thư”.
  16. “Hán thư”.
  17. “Lưu Nhân Cung”.
  18. “Dương Đồng”.
  19. 1 2 “Văn bia đề danh Tiến sĩ Khoa Quý mùi niên hiệu Quang Thuận năm thứ 4 (1463)”.
A
B
BạchBànBànhBếBùi
C
CáiCamCaoCầmChu/ChâuChếChungChửChươngCung
D
DiệpDoãnDươngDìn
Đ
ĐàmĐanĐàoĐặngĐầuĐậuĐèoĐiềnĐinhĐoànĐỗĐồngĐổngĐới/ĐáiĐường
G
GiápGiảGiangGiàng
H
HạHánHànHìnhHoaHoàng/HuỳnhHoàng PhủHồHồngHùngHứaHướng
K
Kà (Cà)KhaKhangKhâuKhổngKiềuKimKhuấtKhúcKhương
L
LaLạcLạiLamLâmLềuLộcLụcLuậnLữ/LươngLườngLưu
M
MaMạcMaiMẫnMâu
N
Ô
ÔnÔng
P
PhạmPhanPhíPhóPhùngPhương
Q
S
SầmSơnSử
T
TạTăngThạchTháiThẩmThangThânThiThiệuThiềuThôiTiếtTiêuTônTôn NữTôn ThấtTòngTốngTrangTràTrầnTriệuTrìnhTrịnhTrươngTừTưởng
U
V
VănViViên/Vương
Bài viết về họ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.